Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
1 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | 2.000794 | Lĩnh vực: Thể dục thể thao | 2 | |
2 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | 1.001028 | lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng | 2 | |
3 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | 2.000509 | lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng | 2 | |
4 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001055 | lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng | 2 | |
5 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001085 | lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng | 2 | |
6 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090 | lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng | 2 | |
7 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 1.001109 | lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng | 2 | |
8 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098 | lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng | 2 | |
9 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156 | lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng | 2 | |
10 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167 | lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng | 2 | |
11 | Tách sổ hộ khẩu (thực hiện tại cấp xã | 1.004214 | CÔNG AN | 2 | |
12 | Cấp đổi sổ hộ khẩu (thực hiện tại cấp xã) | 2.001764 | CÔNG AN | 2 | |
13 | Cấp lại sổ hộ khẩu (thực hiện tại cấp xã) | 1.003828 | CÔNG AN | 2 | |
14 | Điều chỉnh những thay đổi trong sổ hộ khẩu (thực hiện tại cấp xã) | 1.001170 | CÔNG AN | 2 | |
15 | Xóa đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp xã) | 1.003197 | CÔNG AN | 2 | |
16 | Cấp giấy chuyển hộ khẩu (thực hiện tại cấp xã) | 1.003182 | CÔNG AN | 2 | |
17 | Xác nhận việc trước đây đã đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp xã) | 1.004196 | CÔNG AN | 2 | |
18 | Đăng ký tạm trú tại Công an cấp xã | 1.004194 | CÔNG AN | 2 | |
19 | Cấp đổi sổ tạm trú tại Công an cấp xã | 1.004192 | CÔNG AN | 2 | |
20 | Cấp lại sổ tạm trú tại Công an cấp xã | 1.004188 | CÔNG AN | 2 | |
21 | Điều chỉnh những thay đổi trong sổ tạm trú tại Công an cấp xã | 1.003706 | CÔNG AN | 2 | |
22 | Khai báo tạm vắng tại Công an cấp xã | 1.003677 | CÔNG AN | 2 | |
23 | Lưu trú và tiếp nhận lưu trú tại Công an cấp xã | 2.001159 | CÔNG AN | 2 | |
24 | Gia hạn tạm trú tại Công an cấp xã | 1.002755 | CÔNG AN | 2 | |
25 | Hủy bỏ kết quả đăng ký thường trú trái pháp luật | 1.001126 | CÔNG AN | 2 |